Bóng đá là môn thể thao được yêu thích nhất tại Burundi. Với những đội tuyển, giải đấu và cầu thủ nổi tiếng, bóng đá không chỉ là niềm đam mê của người dân Burundi mà còn được các quốc gia khác trên thế giới biết đến. Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu về lịch sử, liên đoàn, giải đấu, đội tuyển, cầu thủ, huấn luyện viên và sân vận động của bóng đá Burundi.
Đội tuyển bóng đá quốc gia Burundi
Đội tuyển bóng đá quốc gia Burundi (tiếng Pháp: Équipe nationale de football du Burundi) là đội tuyển đại diện cho Burundi tham dự các giải đấu bóng đá quốc tế. Đội tuyển được thành lập năm 1948 và gia nhập FIFA vào năm 1972. Hiện tại, đội tuyển đang có biệt danh là Les Hirondelles (Những chú Chim Én) và đang sở hữu huy hiệu là chim én trắng trên nền đỏ và xanh lá cây.
Lịch sử của đội tuyển bóng đá quốc gia Burundi
Đội tuyển bóng đá quốc gia Burundi đã có mặt trong giải đấu thế giới lần đầu tiên vào năm 1976 khi tham dự Đại hội thể thao châu Phi. Tuy nhiên, họ chỉ được coi là đội khách mời và không tính trong kết quả chung cuộc của giải đấu. Vào năm 1980, họ lần đầu tiên tham dự Cúp bóng đá châu Phi và đứng thứ 7 trong bảng tổng sắp huy chương. Trong các kỳ Cúp bóng đá châu Phi sau này, đội tuyển Burundi không thể vượt qua vòng loại để tham dự vòng chung kết.
Năm 1995, đội tuyển Burundi đạt thành tích tốt nhất từ trước đến nay khi đứng thứ 4 trong bảng tổng sắp huy chương tại Đại hội thể thao châu Phi. Vào năm 2019, họ lại có mặt tại Cúp bóng đá châu Phi lần thứ ba và đứng thứ 8 trong bảng tổng sắp huy chương.
Đội hình hiện tại của đội tuyển bóng đá quốc gia Burundi
STT | Cầu thủ | Vị trí | Tuổi | CLB hiện tại |
---|---|---|---|---|
1 | Jonathan Nahimana | Thủ môn | 30 | LLB Academic (Burundi) |
2 | Faty Papy | Hậu vệ | 31 | Free agent |
3 | Karim Nizigiyimana | Hậu vệ | 31 | APR (Rwanda) |
4 | Omar Ngando | Hậu vệ | 29 | Mukura Victory (Rwanda) |
5 | Hussein Shabani | Hậu vệ | 25 | Kiyovu Sports (Rwanda) |
6 | David Nshimirimana | Hậu vệ | 25 | LLB Academic (Burundi) |
7 | Gael Duhayindavyi | Tiền vệ | 28 | Bujumbura City (Burundi) |
8 | Abdul Razak Fiston | Tiền vệ | 26 | JS Kabylie (Algeria) |
9 | Shassiri Nahimana | Tiền vệ | 22 | Aigle Noir Makamba |
10 | Bienvenue Kanakimana | Tiền đạo | 24 | Aigle Noir Makamba |
11 | Selemani Ndikumana | Tiền đạo | 25 | KMC (Tanzania) |
Tổng cộng, đội tuyển bóng đá quốc gia Burundi có 23 cầu thủ được triệu tập. Hiện tại, các cầu thủ của đội tuyển đang thi đấu tại các CLB trong nước và các nước láng giềng như Rwanda và Tanzania.
Liên đoàn Bóng đá Burundi
Liên đoàn Bóng đá Burundi (tiếng Pháp: Fédération de Football du Burundi) là cơ quan quản lý cao nhất của bóng đá tại Burundi. Liên đoàn được thành lập vào năm 1948 và gia nhập FIFA vào năm 1972. Chủ tịch hiện tại của liên đoàn là Révérien Ndikuriyo.
Danh sách chủ tịch liên đoàn từ trước đến nay
Năm | Tên chủ tịch |
---|---|
1948 | Amine Mberwa |
1954 | Pascal Ngendandumwe |
1970 | Louis Samputu |
1972 | Pascal Ngendandumwe |
1975 | Jérémie Ndabarema |
1981 | Casimir Barutwanayo |
1983 | Ignace Muramba |
1986 | Joseph Ciza |
1990 | Ferdinand Nahimana |
1993 | Daniel Gahungu |
1994 | Elie Sinamenye |
1998 | Lydie Ntibagirirwa |
2002 | Ernest Habiyambere |
2012 | Lydia Nsekera |
2016 | Révérien Ndikuriyo (nhiệm kỳ hiện tại) |
Các giải đấu do liên đoàn tổ chức
Giải vô địch bóng đá quốc gia Burundi
Giải vô địch bóng đá quốc gia Burundi (tiếng Pháp: Championnat du Burundi de football) là giải đấu bóng đá chuyên nghiệp hạng cao nhất của Burundi. Giải đấu được thành lập năm 1963 và được tổ chức hàng năm bởi Liên đoàn bóng đá Burundi. Đội vô địch hiện tại là Aigle Noir Makamba.
Năm | Đội vô địch | Số lần đoạt chức vô địch |
---|---|---|
1963 | Jeunesse Sportive du Croisic | 1 |
1964 | Jeunesse Sportive du Croisic | 2 |
1965 | Union Sportive du Centre | 1 |
1966 | Union Sportive du Centre | 2 |
1967 | Union Sportive du Centre | 3 |
1968 | Missiri | 1 |
1969 | Les Abatons | 1 |
1970 | Union Sportive du Centre | 4 |
1971 | Messager Ngozi | 1 |
1972 | Union Sportive du Centre | 5 |
1973 | Flambeau de l’Est | 1 |
1974 | Flambeau de l’Est | 2 |
1975 | Aigle Noir | 1 |
1976 | Flambeau de l’Est | 3 |
1977 | Aigle Noir | 2 |
1978 | Flambeau de l’Est | 4 |
1979 | Athletico Olympique | 1 |
1980 | Flambeau de l’Est | 5 |
1981 | FC Tevragh Zeïna | 1 |
1982 | Flambeau de l’Est | 6 |
1983 | Flambeau de l’Est | 7 |
1984 | L’Avenir | 1 |
1985 | Vital’O | 1 |
1986 | Les Lierres | 1 |
1987 | Vital’O | 2 |
1988 | Les Lierres | 2 |
1989 | Vital’O | 3 |
1990 | Dynamo | 1 |
1991 | Vital’O | 4 |
1992 | Vital’O | 5 |
1993 | Inter Star | 1 |
1994 | Daring Club Motema Pembe | 1 |
1995 | Les Lierres | 3 |
1996 | Inter Star | 2 |
1997 | Les Lierres | 4 |
1998 | Olympic Star | 1 |
1999 | Flambeau de l’Est | 8 |
2000 | Olympic Star | 2 |
2001 | Flambeau de l’Est | 9 |
2002 | Aigle Noir | 3 |
2003 | Messager Bujumbura | 1 |
2004 | Prince Louis FC | 1 |
2005 | Vital’O | 6 |
2006 | Messager Bujumbura | 2 |
2007 | Vital’O | 7 |
2008 | Vital’O | 8 |
2009 | Vital’O | 9 |
2010 | Vital’O | 10 |
2011 | LLB Académic | 1 |
2012 | Vital’O | 11 |
2013 | Vital’O | 12 |
2014 | Vital’O | 13 |
2015 | Vital’O | 14 |
2016 | Vital’O | 15 |
2017 | Lydia Ludic Burundi | 1 |
2018 | Le Messager Ngozi | 1 |
2019 | Aigle Noir Makamba | 4 |
Với 15 lần đoạt chức vô địch, Vital’O là đội bóng thành công nhất trong lịch sử giải đấu này.
Cúp bóng đá Burundi
Cúp bóng đá Burundi (tiếng Pháp: Coupe du Burundi de football) là giải đấu cúp bóng đá hàng năm của Burundi. Giải đấu được thành lập vào năm 1978 và được tổ chức bởi Liên đoàn bóng đá Burundi. Đội vô địch hiện tại là Aigle Noir Makamba.
Năm | Đội vô địch | Số lần đoạt chức vô địch |
---|---|---|
1978 | Flambeau de l’Est | 1 |
1979 | Flambeau de l’Est | 2 |
1980 | Olympique Kirundo | 1 |
1981 | Flambeau de l’Est | 3 |
1982 | Les Lierres | 1 |
1983 | Flambeau de l’Est | 4 |
1984 | Club Sportif Makamba | 1 |
1985 | Flambeau de l’Est | 5 |
1986 | Les Lierres | 2 |
1987 | Club Sportif Makamba | 2 |
1988 | Vital’O | 1 |
1989 | Vital’O | 2 |
1990 | Académic FC Urunani | 1 |
1991 | Vital’O | 3 |
1992 | Inter Star Bujumbura | 1 |
1993 | Athlético Olympic | 1 |
1994 | Inter Star Bujumbura | 2 |
1995 | Attar Club | 1 |
1996 | Not held | – |
1997 | Aigle Noir Makamba | 1 |
1998 | Athlético Olympic | 2 |
1999 | Lyre Kerinzi | 1 |
2000 | Vital’O | 4 |
2001 | Prince Louis FC | 1 |
2002 | Flambeau du Centre | 1 |
2003 | Les Eléphants de Tambwe | 1 |
2004 | Aigle Noir Makamba | 2 |
2005 | Atlético Olympic Star | 1 |
2006 | Atlético Olympic Star | 2 |
2007 | Vital’O | 5 |
2008 | Prince Louis FC | 2 |
2009 | Flambeau du Centre | 2 |
2010 | Amicale FC | 1 |
2011 | LLB Académic Bujumbura | 1 |
2012 | Vital’O | 6 |
2013 | Aigle Noir Makamba | 3 |
2014 | Flambeau du Centre | 3 |
2015 | Le Messager Ngozi | 1 |
2016 | Athlético Olympic | 3 |
2017 | Vital’O | 7 |
2018 | Lydia Ludic Burundi | 1 |
2019 | Aigle Noir Makamba | 4 |
Cầu thủ bóng đá Burundi
Các cầu thủ nổi tiếng của bóng đá Burundi:
- Saidi Ntibazonkiza: Sinh ngày 1/5/1987, là một tiền đạo hiện đang chơi cho câu lạc bộ Odra Opole tại Ba Lan. Anh bắt đầu sự nghiệp tại Burundi với câu lạc bộ Atlético Olympic Star và từng chơi cho các CLB ở Ba Lan, Hà Lan, Serbia và Nhật Bản.
- Youssuf Ndayishimiye: Sinh ngày 14/6/1990, là một trung vệ hiện đang thi đấu cho câu lạc bộ AS Vita Club tại Cộng hòa Dân chủ Congo. Anh đã thi đấu cho nhiều câu lạc bộ ở các quốc gia khác nhau như Rwanda, Uganda, Kenya và Tanzania.
- Francis Mustafa: Sinh ngày 18/8/1994, là một tiền đạo hiện chơi cho câu lạc bộ Gor Mahia tại Kenya. Anh từng chơi cho đội tuyển U23 Burundi và ghi bàn trong trận thắng của Burundi trước Tanzania tại Giải vô địch bóng đá Nam Phi 2019.
Huấn luyện viên bóng đá Burundi
Các huấn luyện viên nổi tiếng của bóng đá Burundi:
- Adel Amrouche: Người Algeria, sinh ngày 26/10/1968, hiện đang là huấn luyện viên trưởng đội tuyển bóng đá quốc gia Burundi. Trong sự nghiệp huấn luyện của mình, ông đã dẫn dắt nhiều đội bóng khác nhau ở châu Phi và kết quả xuất sắc nhất của ông là giúp đội tuyển Kenya lọt vào vòng loại World Cup 2014.
- Lofty Naseem: Người Pakistan, sinh ngày 13/10/1972, là huấn luyện viên của câu lạc bộ Le Messager Ngozi tại Burundi. Ông đã có nhiều kinh nghiệm làm việc tại các đội bóng ở châu Phi và Á Châu.
- Jimmy Ndayizeye: Sinh ngày 10/6/1976, là huấn luyện viên của câu lạc bộ Flambeau du Centre tại Burundi. Trước khi trở thành huấn luyện viên, ông từng là cầu thủ của các câu lạc bộ ở Burundi và Tanzania. Ông cũng từng đảm nhận vị trí trợ lý huấn luyện viên cho đội tuyển quốc gia Burundi.
Sân vận động bóng đá Burundi
Sân vận động Urukundo, còn được gọi là Stade Prince Louis Rwagasore, là sân vận động chính của bóng đá Burundi. Đây là sân vận động có sức chứa hơn 22.000 khán giả và là nơi tổ chức các trận đấu của đội tuyển quốc gia và các trận chung kết của các giải đấu trong nước.
Lịch sử bóng đá Burundi
Bóng đá Burundi bắt đầu phát triển vào những năm 1950 khi các câu lạc bộ bóng đá đầu tiên được thành lập. Tuy nhiên, đến những năm 1970, bóng đá Burundi mới thu hút được sự chú ý của công chúng và được tổ chức theo hình thức giải đấu quốc gia.
Đội tuyển bóng đá quốc gia Burundi đã chơi trận đấu đầu tiên vào năm 1964 và kể từ đó, họ đã tham dự nhiều giải đấu quốc tế như Cúp Châu Phi, Cúp Ngôi sao châu Phi và Giải vô địch bóng đá Nam Phi. Thành tích tốt nhất của đội tuyển là giành ngôi Á quân tại Giải vô địch bóng đá Nam Phi vào năm 2019.
Tương lai bóng đá Burundi
Bóng đá Burundi đang trong giai đoạn phát triển mạnh mẽ với sự hỗ trợ của Liên đoàn bóng đá quốc gia. Đội tuyển quốc gia cũng đã có thêm nhiều thành tích đáng khích lệ trong những năm gần đây. Nhiều cầu thủ trẻ tài năng cũng đã bắt đầu lên ngôi và có nhiều khả năng sẽ đem lại nhiều niềm vui cho người hâm mộ trong tương lai.
Kết luận
Bóng đá Burundi đã có một lịch sử phát triển đầy nỗ lực và thành công. Đội tuyển quốc gia cũng đã từng gây được bất ngờ tại các giải đấu quốc tế và hy vọng rằng họ sẽ tiếp tục phát triển và cống hiến cho bóng đá Quốc gia. Những cầu thủ và huấn luyện viên xuất sắc của Burundi cũng đang góp phần trong việc nâng tầm bóng đá nước này lên một tầm cao mới. Hy vọng trong tương lai, bóng đá Burundi sẽ tiếp tục ghi dấu ấn trong làng bóng đá thế giới.