Mùa giải đầu tiên của Arne Slot tại Liverpool có thể được xem là thành công, dù câu lạc bộ không thi đấu ở Champions League như bài viết gốc đề cập mà là tại Europa League. Tuy nhiên, dữ liệu về tốc độ của cầu thủ trong chiến dịch cúp châu Âu 2023/24 vẫn mang đến cái nhìn thú vị về thể chất của đội hình. Trong bối cảnh các giải đấu hàng đầu châu Âu ngày càng đòi hỏi tốc độ cao, việc phân tích chỉ số này giúp độc giả có thêm thông tin về đóng góp của từng cầu thủ vào lối chơi chung, đặc biệt khi so sánh với các đối thủ. Liệu những ngôi sao tấn công hay các hậu vệ mới là những người có tốc độ bứt phá ấn tượng nhất? Chúng ta sẽ cùng khám phá thứ hạng tốc độ tối đa của các cầu thủ Liverpool dựa trên số liệu ghi nhận tại cúp châu Âu mùa giải vừa qua.
Mohamed Salah, Andrew Robertson và Darwin Nunez – Một phần đội hình Liverpool mùa giải 2024/25
Tốc độ nhóm cuối: Những tài năng trẻ và bất ngờ từ Alisson
Bắt đầu danh sách là những cái tên ít quen thuộc hơn, chủ yếu là các cầu thủ trẻ được trao cơ hội. James McConnell, tiền vệ trẻ chỉ có 90 phút thi đấu, ghi nhận tốc độ tối đa 27.8 km/h. Chậm hơn một chút là Amara Nallo (28.5 km/h) và Trey Nyoni (29 km/h), hai tài năng học viện khác.
Điều khá ngạc nhiên là thủ môn đáng tin cậy Alisson Becker, người được đánh giá là một trong những thủ môn xuất sắc nhất Premier League lịch sử, lại đạt tốc độ tối đa cao hơn bộ ba cầu thủ trẻ kể trên, ở mức 29.2 km/h. Chỉ số này có thể được ghi nhận khi anh lao ra khỏi khung thành để cản phá bóng hoặc tham gia vào tình huống phản công.
Jayden Danns, trước khi gia nhập Sunderland theo dạng cho mượn, đã có 83 phút ra sân và đạt tốc độ tối đa nhỉnh hơn 30 km/h, cụ thể là 30.1 km/h. Hai tiền vệ là Harvey Elliott (30.3 km/h) và Wataru Endo (30.6 km/h) không phải là những người chuyên thực hiện các pha bứt tốc, và tốc độ tối đa của họ phản ánh điều này.
Thứ hạng | Cầu thủ – Vị trí | Tốc độ tối đa (km/h) | Số trận | Số phút |
---|---|---|---|---|
27 | James McConnell – Tiền vệ | 27.8 | 1 | 90 |
26 | Amara Nallo – Hậu vệ | 28.5 | 1 | 4 |
25 | Trey Nyoni – Tiền đạo | 29 | 1 | 26 |
24 | Alisson Becker – Thủ môn | 29.2 | 6 | 570 |
23 | Jayden Danns – Tiền đạo | 30.1 | 1 | 83 |
22 | Wataru Endo – Tiền vệ | 30.3 | 6 | 140 |
21 | Harvey Elliot – Tiền vệ | 30.6 | 5 | 168 |
Nhóm giữa bảng: Diogo Jota, Luis Diaz và Alexis Mac Allister
Nhóm từ hạng 20 đến 11 bao gồm thủ môn Caoimhin Kelleher (30.9 km/h) và Diogo Jota (31.8 km/h). Tốc độ của Jota có thể gây bất ngờ khi anh thường có những pha chạy chỗ thông minh và bứt phá trong vòng cấm.
Hậu vệ Kostas Tsimikas, dù đối mặt với nhiều đồn đoán về tương lai, vẫn đạt tốc độ tối đa 32 km/h trong 6 lần ra sân. Con số này ngang bằng với Tyler Morton, một tiền vệ trẻ chỉ có 39 phút thi đấu.
Alexis Mac Allister, người được biết đến với khả năng di chuyển không ngừng nghỉ hơn là tốc độ bứt tốc, vẫn đạt tốc độ đáng nể 32.3 km/h. Cần lưu ý rằng Mac Allister là cầu thủ Argentina đầu tiên giành giải Cầu thủ xuất sắc nhất tháng của Premier League kể từ năm 2020 (dữ liệu từ tháng 4/2025).
Xếp sau là Joe Gomez (32.9 km/h), Cody Gakpo (33 km/h) và Luis Diaz (33.2 km/h). Vị trí của Diaz có thể khiến nhiều người ngạc nhiên, bởi anh thường xuyên thực hiện những pha đi bóng tốc độ cao bên cánh. Tốc độ của Diaz bằng với Gakpo, người xếp trên anh một bậc. Curtis Jones cũng góp mặt ở nhóm này với 32.4 km/h.
Thứ hạng | Cầu thủ – Vị trí | Tốc độ tối đa (km/h) | Số trận | Số phút |
---|---|---|---|---|
20 | Caoimhin Kelleher – Thủ môn | 30.9 | 4 | 360 |
19 | Diogo Jota – Tiền đạo | 31.8 | 4 | 237 |
18 | Kostas Tsimikas – Hậu vệ | 32 | 6 | 444 |
17 | Tyler Morton – Tiền vệ | 32 | 1 | 39 |
16 | Alexis Mac Allister – Tiền vệ | 32.3 | 8 | 674 |
15 | Curtis Jones – Tiền vệ | 32.4 | 8 | 352 |
14 | Joe Gomez – Hậu vệ | 32.9 | 4 | 119 |
13 | Federico Chiesa – Tiền vệ* | 33 | 3 | 107 |
12 | Cody Gakpo – Tiền đạo | 33.2 | 8 | 369 |
11 | Luis Diaz – Tiền đạo | 33.2 | 9 | 633 |
*Ghi chú: Federico Chiesa là cầu thủ của Juventus, việc anh xuất hiện trong danh sách thống kê của Liverpool ở Cúp C1 mùa giải 2023/24 (khi Liverpool thi đấu ở Europa League) là một điều bất thường từ nguồn dữ liệu gốc.
Tiền đạo trẻ Jayden Danns của Liverpool – Thống kê tốc độ tại cúp châu Âu
Top 10: Hàng thủ chiếm ưu thế và ngôi vị “tia chớp” bất ngờ
Nhóm 10 cầu thủ nhanh nhất của Liverpool tại Cúp C1 (hoặc Europa League) mùa giải 2023/24 chứng kiến sự hiện diện áp đảo của các hậu vệ. Mở đầu top 10 là Ryan Gravenberch (33.4 km/h), người có cùng tốc độ với hậu vệ trái Andy Robertson (33.4 km/h). Jarell Quansah nhỉnh hơn một chút với 34 km/h, trong khi người đá cặp trung vệ Ibrahima Konate đạt tốc độ 34.1 km/h. Trent Alexander-Arnold, một hậu vệ khác, cũng đạt 34.1 km/h.
Mohamed Salah, ngôi sao tấn công chủ lực, nổi tiếng với khả năng chọn vị trí và dứt điểm, nhưng tốc độ cũng là một vũ khí lợi hại của anh. Salah đạt tốc độ tối đa 34.5 km/h trong 808 phút thi đấu.
Darwin Nunez, mặc dù đôi khi bị chỉ trích về hiệu quả ghi bàn, lại sở hữu tốc độ thô ấn tượng với 34.4 km/h. Dominik Szoboszlai, người được xem là một trong những cầu thủ nhanh nhất lịch sử Premier League, cũng nằm trong top này với 34.5 km/h, ngang bằng với Salah.
Và cái tên đứng đầu danh sách, người nhanh nhất đội hình Liverpool tại cúp châu Âu mùa giải qua, là đội trưởng Virgil van Dijk. Trung vệ 33 tuổi này đã chứng minh tuổi tác không phải là rào cản khi anh đạt tốc độ tối đa đáng kinh ngạc 34.9 km/h. Đồng hạng với anh ở vị trí thứ hai là hậu vệ trẻ Conor Bradley (34.9 km/h). Điều này cho thấy tầm quan trọng của tốc độ ở mọi vị trí trên sân, ngay cả với một trung vệ đẳng cấp thế giới.
Những cầu thủ vĩ đại nhất lịch sử Liverpool, trong đó có Mohamed Salah – Một trong những người nhanh nhất
Thứ hạng | Cầu thủ – Vị trí | Tốc độ tối đa (km/h) | Số trận | Số phút |
---|---|---|---|---|
10 | Ryan Gravenberch – Tiền vệ | 33.4 | 9 | 784 |
9 | Andy Robertson – Hậu vệ | 33.4 | 8 | 551 |
8 | Jarell Quansah – Hậu vệ | 34 | 4 | 229 |
7 | Ibrahima Konate – Hậu vệ | 34.1 | 7 | 649 |
6 | Trent Alexander-Arnold – Hậu vệ | 34.1 | 8 | 577 |
5 | Darwin Nunez – Tiền đạo | 34.4 | 9 | 465 |
4 | Dominik Szoboszlai – Tiền vệ | 34.5 | 9 | 637 |
3 | Mohamed Salah – Tiền đạo | 34.5 | 9 | 808 |
2 | Conor Bradley – Hậu vệ | 34.9 | 5 | 278 |
1 | Virgil van Dijk – Hậu vệ | 34.9 | 9 | 840 |
Tất cả các số liệu được lấy từ website UEFA Champions League (như nguồn gốc cung cấp, dù Liverpool thi đấu Europa League mùa 23/24) và chính xác tính đến ngày 16/05/2025. Tìm hiểu thêm về đội bóng Liverpool và [tintucbongda.net]().
Kết luận
Thống kê tốc độ tối đa của các cầu thủ Liverpool trong chiến dịch cúp châu Âu 2023/24 mang đến nhiều thông tin thú vị. Đáng chú ý nhất là việc đội trưởng Virgil van Dijk và hậu vệ trẻ Conor Bradley cùng dẫn đầu danh sách, cho thấy tầm quan trọng của tốc độ trong các pha phòng ngự chuyển đổi và hỗ trợ tấn công từ tuyến dưới. Sự hiện diện đông đảo của các hậu vệ trong top 10 cũng là một điểm nhấn. Trong khi đó, một số cầu thủ tấn công như Diogo Jota hay Luis Diaz lại có tốc độ tối đa thấp hơn so với hình dung của nhiều người. Những số liệu này chỉ là một khía cạnh nhỏ trong đánh giá cầu thủ, nhưng nó phần nào phản ánh đặc điểm thể chất và vai trò chiến thuật của họ trong đội hình.
Độc giả nghĩ sao về kết quả này? Có cầu thủ nào khiến bạn ngạc nhiên về tốc độ của họ không? Hãy để lại bình luận bên dưới và chia sẻ ý kiến của bạn!
Tài liệu tham khảo
- Website chính thức của UEFA Champions League.